Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新潮社
新潮 しんちょう
shinchou (tạp chí và nhà xuất bản)
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê