Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新猿楽記
猿楽 さるがく さるごう
sarugaku (form of theatre popular in Japan during the 11th to 14th centuries)
猿楽能 さるがくのう
noh
新世界猿 しんせかいざる
khỉ Tân Thế giới
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
新記録 しんきろく
kỷ lục mới (trong thể thao, v.v..)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
新聞記者 しんぶんきしゃ
người viết báo