Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
生新 せいしん
làm tươi
新生 しんせい
sự sinh lại, sự hiện thân mới
生面 せいめん
lĩnh vực mới, phương diện (khía cạnh) mới; sự gặp gỡ lần đầu
新局面 しんきょくめん
giai đoạn mới
新面目 しんめんもく しんめんぼく
đặc tính thật; sự nghiêm túc
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống