Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新局面
しんきょくめん
giai đoạn mới
局面 きょくめん
cục diện; phương diện; mặt; giai đoạn
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
被削面 ひ削面
mặt gia công
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
新面目 しんめんもく しんめんぼく
đặc tính thật; sự nghiêm túc
新生面 しんせいめん
một pha mới hoặc khía cạnh
上昇局面 じょーしょーきょくめん
tình hình gia tăng
「TÂN CỤC DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích