Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新穂玉作遺跡
遺跡 いせき
di tích
両玉 両玉
Cơi túi đôi
遺作 いさく
các tác phẩm chưa từng được công bố của một người đã chết để lại
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
新玉の あらたまの
welcome (new year, new spring, etc.)
準新作 じゅんしんさく
nội dung đã phát hành gần đây (thường là phim hoặc video)