Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新竹・台中地震
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
中震 ちゅうしん
trung chấn, cơn động đất vừa (khoảng 4 độ Richter)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
除震台 じょしんだい
bàn cách ly rung
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
台地 だいち
hiên.