Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新納忠元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
新紀元 しんきげん
công nguyên.
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi
新聞収納袋 しんぶんしゅうのうぶくろ
túi đựng báo
元の所に納める もとのところにおさめる
để đặt (một thứ) lùi lại trong chỗ (của) nó
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố