Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳袋 みみぶくろ
bao bịt tai (chống rét)
袋耳 ふくろみみ
kí ức duy trì
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
耳新しい みみあたらしい
lạ vì nghe lần đầu; mới nghe lần đầu
新聞収納袋 しんぶんしゅうのうぶくろ
túi đựng báo
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.