Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞紙 しんぶんし
giấy in báo; báo.
新聞用紙 しんぶんようし
giấy báo.
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
上聞 じょうぶん
nghe (từ tôn kính dùng cho vua chúa)
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật