Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新興キネマ
kinema
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
新興宗教 しんこうしゅうきょう
tôn giáo mới.
新興財閥 しんこうざいばつ
tài phiệt mới nổi
新興企業 しんこうきぎょう
công ty khởi động, công ty liên doanh
新興国市場 しんこうこくしじょう
thị trường mới nổi