Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新興工業都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
工業都市 こうぎょうとし
công nghiệp (sản xuất, nhà máy) thành phố hoặc thành phố
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
新興企業 しんこうきぎょう
công ty khởi động, công ty liên doanh
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng