Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新見正興
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正見 しょうけん
chánh kiến (trong bát chánh đạo)
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
新正月 しんしょうがつ
tháng giêng (theo lịch mới)
見に入る 見に入る
Nghe thấy