Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正路 せいろ まさじ
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
正見 しょうけん
chánh kiến (trong bát chánh đạo)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy