Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新開地駅
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
新開 しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
新開発 しんかいはつ
sự phát triển mới