Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新開 しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)
哆開 哆開
sự nẻ ra
一新 いっしん
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
新開発 しんかいはつ
sự phát triển mới
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới