Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新高島平駅
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
高島田 たかしまだ
kiểu tóc búi cao của phụ nữ Nhật Bản (kiểu tóc truyền thống)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao