Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 方円社
方円 ほうえん
khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
八方円満 はっぽうえんまん
hòa hợp; viên mãn (mọi phương diện)
社会方言 しゃかいほうげん
phương ngữ xã hội
社の方針 しゃのほうしん
chính sách công ty
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.