Các từ liên quan tới 方言 (プログラミング言語)
プログラミング言語 プログラミングげんご
ngôn ngữ lập trình
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
神経言語プログラミング しんけいげんごプログラミング
neurolinguistic programming, NLP
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
方言 ほうげん
thổ âm
神経言語学的プログラミング しんけーげんごがくてきプログラミング
chương trình ngôn ngữ thần kinh học
宣言形言語 せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo