Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 方言区画論
論理区画 ろんりくかく
phân vùng logic
方言周圏論 ほうげんしゅうけんろん
lý thuyết phạm trù phương ngữ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
言論 げんろん
ngôn luận; sự bình luận; sự phát ngôn; bình luận; dư luận; phát ngôn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区画 くかく
khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu