Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川施餓鬼 かわせがき
lễ cúng cô hồn trên sông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
信施 しんせ しんぜ
lễ vật của tín đồ
施釉 せゆう
lớp men tráng; tráng men
施入 せにゅう
việc đưa vào thực tiễn; áp dụng
施し ほどこし
tiến hành, thực hiện