Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 施秉県
信施 しんせ しんぜ
lễ vật của tín đồ
施条 しじょう
làm thành hàng
施錠 せじょう
sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu
施米 せまい
sự tặng gạo từ thiện (cho người nghèo, nhà chùa...); gạo từ thiện
施政 しせい
chính sách thi hành.
施療 せりょう
sự trị liệu miễn phí.
施主 せしゅ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
布施 ふせ
Của bố thí.