Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 施設園芸農業
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農芸 のうげい
kỹ thuật làm nông.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
農園 のうえん
Đồn điền