Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旅かえる
旅装を調える りょそうをととのえる
trang bị cho một chuyến đi
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.
旅行する りょこう りょこうする
du lịch
旅慣れる たびなれる
quen với việc đi du lịch đây đó
頭をかかえる あたまをかかえる
bị lúng túng rất nhiều, gặp rắc rối