本舗 ほんぽ
văn phòng chính; cửa hàng chính; tổng hiệu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
旅がらす たびがらす
người lang thang
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
清い月影 きよいつきかげ
ánh trăng vằng vặc.
旅商見本 たびしょうみほん
mẫu chào hàng lưu động.