Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商品の見本 しょうひんのみほん
mẫu hàng.
旅商い たびあきない
việc bán hàng rong
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見本 みほん
kiểu mẫu
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
見学旅行 けんがくりょこう
sự du lịch kèm tham quan học hỏi
見に入る 見に入る
Nghe thấy