Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旅人のうた
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động
一人旅 ひとりたび いちにんたび
du lịch một mình
旅人木 りょじんぼく
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập