Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 既約位相空間
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
既約 きやく すんでやく
chương trình [công ước] không thể sửa đổi
既約表現 きやくひょうげん すんでやくひょうげん
biểu diễn không khả quy
既約分数 きやくぶんすう すんでやくぶんすう
phân số tối giản, không rút gọn được nữa
位相 いそう
pha sóng
既得単位 きとくたんい
tín chỉ tích lũy (tín chỉ đại học)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.