日が差す
ひがさす「NHẬT SOA」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Chiếu sáng

Bảng chia động từ của 日が差す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日が差す/ひがさすす |
Quá khứ (た) | 日が差した |
Phủ định (未然) | 日が差さない |
Lịch sự (丁寧) | 日が差します |
te (て) | 日が差して |
Khả năng (可能) | 日が差せる |
Thụ động (受身) | 日が差される |
Sai khiến (使役) | 日が差させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日が差す |
Điều kiện (条件) | 日が差せば |
Mệnh lệnh (命令) | 日が差せ |
Ý chí (意向) | 日が差そう |
Cấm chỉ(禁止) | 日が差すな |
日が差す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日が差す
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
日差し ひざし
ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
気が差す きがさす
bứt rứt
魔が差す まがさす
để được sở hữu (được xúi giục) bởi một tinh thần tội lỗi
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp