魔が差す
まがさす「MA SOA」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để được sở hữu (được xúi giục) bởi một tinh thần tội lỗi

Bảng chia động từ của 魔が差す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 魔が差す/まがさすす |
Quá khứ (た) | 魔が差した |
Phủ định (未然) | 魔が差さない |
Lịch sự (丁寧) | 魔が差します |
te (て) | 魔が差して |
Khả năng (可能) | 魔が差せる |
Thụ động (受身) | 魔が差される |
Sai khiến (使役) | 魔が差させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 魔が差す |
Điều kiện (条件) | 魔が差せば |
Mệnh lệnh (命令) | 魔が差せ |
Ý chí (意向) | 魔が差そう |
Cấm chỉ(禁止) | 魔が差すな |