Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
元日 がんじつ がんにち
ngày mùng một Tết; mùng một Tết
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
部下 ぶか
bầy tôi
下部 かぶ
hạ bộ.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.