日付変更線
ひづけへんこうせん ひずけへんこうせん
☆ Danh từ
Quốc tế ghi ngày tháng hàng

日付変更線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日付変更線
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
日程変更 にっていへんこう
đổi hành trình.
路線変更 ろせんへんこう
thay đổi lộ trình
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
変更届 へんこうとどけ
thông báo thay đổi
アドレス変更 アドレスへんこう
sửa đổi địa chỉ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc