日程変更
にっていへんこう「NHẬT TRÌNH BIẾN CANH」
Đổi hành trình.

日程変更 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日程変更
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
日付変更線 ひづけへんこうせん ひずけへんこうせん
quốc tế ghi ngày tháng hàng
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
日程 にってい
hành trình
変更届 へんこうとどけ
thông báo thay đổi
アドレス変更 アドレスへんこう
sửa đổi địa chỉ
日程表 にっていひょう
chương trình; hành trình