Các từ liên quan tới 日付変更線 (中村雅俊の曲)
日付変更線 ひづけへんこうせん ひずけへんこうせん
quốc tế ghi ngày tháng hàng
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
日程変更 にっていへんこう
đổi hành trình.
路線変更 ろせんへんこう
thay đổi lộ trình
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi