Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日光角化症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
角化症 かくかしょう
vùng da cứng thành chai
汗孔角化症 はんこーかくかしょー
bệnh lý rối loạn tăng sinh của tế bào sừng
角化 かくか
sừng hoá
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang