Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女医 じょい
nữ bác sĩ
女工 じょこう
công nhân nhà máy phụ nữ
医用電子工学 いようでんしこうがく
điện tử học y học
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
子女 しじょ
trẻ em