Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
天福 てんぷく
thiên phúc.
日本市場 にほんしじょう
chợ Nhật
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
天球 てんきゅう
thiên cầu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.