Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日吉 (横浜市)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
黄道吉日 おうどうきちにち こうどうきちにち
ngày may mắn
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các