Các từ liên quan tới 日和山 (鳥羽市)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
日和 ひより びより
thời tiết