Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
日和 ひより びより
thời tiết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
日和る ひよる
chùn bước; ngần ngại