Các từ liên quan tới 日商プログラミング検定
商品検定する しょうひんけんていする
kiểm nghiệm hàng.
日商 にっしょう
phòng Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
lập trình
lập trình
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.