Các từ liên quan tới 日支共同防敵軍事協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
軍事協定 ぐんじきょうてい
hiệp ước quân đội
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
共同軍事演習 きょうどうぐんじえんしゅう
bài tập quân đội chung
共同支配 きょうどうしはい
joint control, joint rule