Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日支闘争計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
戦闘支援計画 せんとうしえんけいかく
đánh kế hoạch hỗ trợ
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
収支計画 しゅうしけいかく
kế hoạch thu chi
戦争計画 せんそうけいかく
kế hoạch chiến tranh
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu
闘争 とうそう
đấu tranh