Các từ liên quan tới 日本の排他的経済水域
排他的経済水域 はいたてきけいざいすいいき
Vùng Kinh tế Độc quyền
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
経済水域 けいざいすいいき
vùng kinh tế
日本経済 にほんけいざい にっぽんけいざい
kinh tế Nhật Bản