Các từ liên quan tới 日本型社会民主主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
社会民主主義 しゃかいみんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ xã hội
民本主義 みんぽんしゅぎ
chế độ dân chủ
民主社会 みんしゅしゃかい
xã hội dân chủ