Các từ liên quan tới 日本歯周病学会認定歯科衛生士
歯科衛生士 しかえいせいし
vệ sinh răng miệng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
歯周病 ししゅうびょう
bệnh răng miệng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
公衆衛生歯科学 こーしゅーえーせーしかがく
nha khoa sức khỏe cộng đồng
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.