Các từ liên quan tới 日本海沿岸東北自動車道
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
東北日本 とうほくにほん
phía Đông Bắc Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
東海岸 ひがしかいがん
bờ biển phía Đông
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
北岸沿いに ほくがんぞいに
dọc theo bờ biển bắc; dọc theo cột trụ biển bắc