Các từ liên quan tới 日本産業規格(自動車)の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
自動車産業 じどうしゃさんぎょう
ngành công nghiệp ô tô
日産自動車 にっさんじどうしゃ
xe ô tô Nissan
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.