Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本産業貯蓄銀行
貯蓄銀行 ちょちくぎんこう
ngân hàng tiết kiệm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本銀行 にっぽんぎんこう にほんぎんこう
Ngân hàng Nhật Bản.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.