Các từ liên quan tới 日本結核・非結核性抗酸菌症学会
結核菌 けっかくきん
khuẩn que kết tiết; vi khuẩn lao; mầm bệnh lao
結核症 けっかくしょう
bệnh lao (tb)
結核性 けっかくせい
(y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao
抗結核剤 こーけっかくざい
thuốc ngừa bệnh lao phổi
結核 けっかく
lao; bệnh lao; bệnh ho lao
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
パラ結核症 パラけっかくしょー
bệnh paratuberculosis
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion