Các từ liên quan tới 日本銀行金融研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本銀行 にっぽんぎんこう にほんぎんこう
Ngân hàng Nhật Bản.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu